×
Từ vựng về sự bình đẳng giới tính
  • gender /ˈdʒendə(r)/ (n): giới tính. ...
  • equality /iˈkwɒləti/ (n): sự bình đẳng. ...
  • campaign /kæmˈpeɪn/ (n): chiến dịch. ...
  • committee /kəˈmɪti/ (n): ủy ban. ...
  • election /ɪˈlekʃn/ (n): cuộc bầu cử ...
  • property /ˈprɒpəti/ (n): tài sản. ...
  • right /raɪt/ (n): quyền. ...
  • vote /vout/ (v): bầu cử, bình chọn.
IELTS TUTOR lưu ý Từ vựng topic "bình đẳng (Equality)" IELTS. Discriminate (v) Sự phân biệt đối xử bất công với ai, dựa trên chủng tộc, tôn giáo, giới tính,etc.
Jan 5, 2022 · Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh lớp 10 unit 6 được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng ...
(adj.) ... Tính từ là từ dùng để miêu tả danh từ hoặc đại từ, cung cấp thêm thông tin về danh từ hoặc đại từ đó. Đọc thêm về tính từ.
Equality (n): sự bình đẳng · Favoritism (n): sự thiên vị · Social biases (n): định kiến xã hội · Preconceived societal notions: các định kiến có trước của xã hội ...
May 1, 2021 · TỪ VỰNG BÌNH ĐẲNG GIỚI TÍNH nha ae ! 1.Gender equality ( noun ) : Sự bình đẳng giới tính. Ngược nghĩa với từ này là gender inequality
Rating (155)
Dec 20, 2021 · (noun) . thúc đẩy bình đẳng giới. The promotion of gender equality in and through education is a prerequisite to the achievement of de facto ...
May 31, 2021 · IELTS VOCABULARY: Men & Women vocabulary - Từ vựng chủ đề GENDER QUALITY (bình đằng giới) · 1. Gender Equality/ Gender Equity: · 2. Feminism (n) ...
Nov 10, 2021 · Sexism: sự phân biệt giới tính; Age discrimination: sự phân biệt tuổi tác; Ageism: hiện tượng phân biệt đối xử dựa theo tuổi tác; Race ...
Tính từ thường được dùng để miêu tả phụ nữ. Nghĩa. Từ thay thế ; Bossy/pushy. Hách dịch. Assertive ; Loose. Quan hệ tình dục bừa bãi (Nghĩa chỉ áp dụng đối với ...
In response to a complaint we received under the US Digital Millennium Copyright Act, we have removed 1 result(s) from this page. If you wish, you may read the DMCA complaint that caused the removal(s) at LumenDatabase.org.